Có 2 kết quả:
发音 fā yīn ㄈㄚ ㄧㄣ • 發音 fā yīn ㄈㄚ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pronounce
(2) pronunciation
(3) to emit sound
(2) pronunciation
(3) to emit sound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pronounce
(2) pronunciation
(3) to emit sound
(2) pronunciation
(3) to emit sound
Bình luận 0